Có 2 kết quả:
闹铃 nào líng ㄋㄠˋ ㄌㄧㄥˊ • 鬧鈴 nào líng ㄋㄠˋ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
alarm (clock)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
alarm (clock)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0