Có 2 kết quả:

闹铃 nào líng ㄋㄠˋ ㄌㄧㄥˊ鬧鈴 nào líng ㄋㄠˋ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

alarm (clock)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

alarm (clock)

Bình luận 0